Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:18 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 116 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 116 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,661.00 -759.00 | 15,661.00 -895.00 | 16,361.00 -766.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,610.00 -259.00 | 17,681.00 -372.00 | 18,072 -529.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,645 -2,223.00 | 26,665 -2,203.00 | 27,615 -2,130.00 |
Euro | EUR | 25,841 -1,076.00 | 25,945 -1,055.00 | 26,489 -1,443.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,984 -2,110.00 | 30,034 -2,390.00 | 30,506 -2,904.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,990.00 -195.33 | 2,990.00 -228.00 | 3,193.00 -123.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.41 -2.48 | 161.05 -3.19 | 165.27 -4.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,388.00 -626.00 | 14,872.00 -598.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,619.00 -1,149.00 | 17,619.00 -1,342.00 | 18,407 -1,130.00 |
Bạc Thái | THB | 633.07 -95.93 | 673.07 -55.93 | 701.07 -79.93 |
Đô la Mỹ | USD | 24,438 -853.00 | 24,438 -853.00 | 24,658 -809.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.